Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alright, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔːlˈraɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɔːlˈraɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tốt, ổn, không sao
        Contoh: Are you feeling alright? (Apakah kamu merasa baik-baik saja?)
  • phó từ (adv.):tốt, ổn, không sao
        Contoh: Everything will be alright. (Semuanya akan baik-baik saja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'all' và 'right', kết hợp thành 'alright' để biểu thị sự tốt đẹp hoặc sự chấp nhận.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống khi bạn hỏi một người bạn của bạn cảm thấy thế nào, và họ trả lời 'alright'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: okay, fine, good
  • phó từ: well, fine, good

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bad, poor, terrible
  • phó từ: badly, poorly, terribly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alright then (vậy thì ổn)
  • alright with you? (bạn có ổn không?)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: I hope you're feeling alright. (Tôi hy vọng bạn cảm thấy ổn.)
  • phó từ: It's alright to ask for help. (Việc xin sự giúp đỡ là ổn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who was worried about his first day at school. His mother reassured him, saying, 'Everything will be alright.' The boy felt better and went to school, where everything turned out to be alright.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé đang lo lắng về ngày đầu tiên đến trường. Mẹ cậu bé đã bình tĩnh cậu bé lại và nói, 'Mọi chuyện sẽ ổn thôi.' Cậu bé cảm thấy thoải mái hơn và đến trường, nơi mà mọi thứ đều diễn ra ổn định.