Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ also, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːl.soʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːl.səʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):cũng, nữa, đồng thời
        Contoh: She sings well, and she also plays the guitar. (Dia menyanyi dengan baik, dan dia juga bermain gitar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'als', được mở rộng thành 'also' trong tiếng Anh hiện đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang nói về một sự việc và bạn muốn thêm một điều gì đó tương tự, 'also' sẽ được sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cũng, nữa, đồng thời

Từ trái nghĩa:

  • không, không phải

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • not only... but also (không chỉ... mà còn)
  • as well as (cũng như)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: I like coffee, and I also like tea. (Tôi thích cà phê, và tôi cũng thích trà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a talented musician who not only played the piano beautifully but also composed his own music. Everyone in the village loved to listen to his performances, and they also enjoyed the stories he told about his creative process.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhạc sĩ tài năng, người không chỉ chơi piano hay mà còn sáng tác nhạc cho riêng mình. Mọi người trong làng đều thích nghe buổi biểu diễn của anh ấy, và họ cũng thích những câu chuyện mà anh ấy kể về quá trình sáng tạo của mình.