Nghĩa tiếng Việt của từ altar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːltər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒltə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bộ phận trong nhà thờ, được dùng để thờ cúng, thực hiện các nghi lễ tôn giáo
Contoh: They placed the flowers on the altar. (Mereka menaruh bunga di bawah altar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'altare', có thể liên hệ đến từ 'adolere' nghĩa là 'thờ phượng, tôn vinh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tổ chức lễ chúc danh trong nhà thờ, bệ thờ được trang trí đẹp mắt với hoa và nến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shrine, sanctuary
Từ trái nghĩa:
- danh từ: profanity, secular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the altar (tại bệ thờ)
- altar of sacrifice (bệ thờ hiến tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The priest stood before the altar. (Thầy công giáo đứng trước bệ thờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was an old church with a beautiful altar. The villagers would gather at the altar to pray and celebrate important religious events. One day, a young couple decided to get married at the altar, and it was a joyous occasion for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà thờ cũ với một bệ thờ đẹp. Dân làng thường tụ họp tại bệ thờ để cầu nguyện và kỷ niệm các sự kiện tôn giáo quan trọng. Một ngày nọ, một cặp đôi trẻ quyết định kết hôn tại bệ thờ, và đó là một dịp vui vẻ cho mọi người.