Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alteration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔl.t̬ərˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒl.təˈreɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thay đổi, sự sửa đổi
        Contoh: The alterations to the dress made it fit perfectly. (Sự sửa đổi của chiếc váy khiến nó vừa vặn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alterare', từ 'alter' nghĩa là 'khác', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc may vá, sửa đổi quần áo để nhớ được ý nghĩa của 'alteration'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: modification, change, adjustment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: consistency, stability

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make alterations (thực hiện sự thay đổi)
  • minor alterations (sự thay đổi nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The alterations to the house were expensive. (Sự thay đổi đối với ngôi nhà rất tốn kém.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tailor who loved making alterations to clothes. He believed that every piece of clothing could be improved with a little tweak. One day, a customer brought him a dress that needed significant alterations. The tailor worked tirelessly, and when he was done, the dress fit the customer perfectly. The customer was so happy that she told all her friends about the amazing alterations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may mê làm việc sửa đổi quần áo. Ông tin rằng mỗi món quần áo đều có thể được cải thiện bằng một chút điều chỉnh. Một ngày nọ, một khách hàng đưa cho ông một chiếc váy cần nhiều sự sửa đổi. Thợ may làm việc không ngừng nghỉ, và khi ông hoàn thành, chiếc váy vừa vặn với khách hàng. Khách hàng rất hài lòng và kể cho tất cả bạn bè của mình về sự thay đổi tuyệt vời.