Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ altercation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔːlt̬.ərˈkeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒl.təˈkeɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc xung đột, tranh cãi
        Contoh: The two men had an altercation in the street. (Hai người đàn ông có một cuộc xung đột trên đường phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alter', có nghĩa là 'khác', kết hợp với hậu tố '-cation' để tạo thành từ 'altercation' nghĩa là sự khác biệt dẫn đến tranh cãi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà hai người đang tranh luận gay gắt về một vấn đề, tạo ra một bức ảnh trong đầu về cuộc 'altercation'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cuộc xung đột, tranh cãi, xô vã

Từ trái nghĩa:

  • hòa giải, thỏa hiệp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have an altercation (có một cuộc xung đột)
  • resolve an altercation (giải quyết một cuộc tranh cãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The meeting ended in an altercation. (Cuộc họp kết thúc bằng một cuộc tranh cãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where people rarely had altercations. One day, two villagers had an altercation over a piece of land. The whole village gathered to listen to their arguments and eventually, the wise elder of the village resolved the altercation by suggesting a fair division of the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mà người dân hiếm khi xảy ra tranh cãi. Một ngày nọ, hai dân làng tranh cãi về một mảnh đất. Cả làng tụ tập lại để nghe lời tranh luận của họ và cuối cùng, người lão lành của làng đã giải quyết cuộc tranh cãi bằng cách đề xuất một sự phân chia đất công bằng.