Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alternate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːltərnət/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒl.tər.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thay thế lẫn nhau, xen kẽ
        Contoh: The seasons alternate between wet and dry. (Mùa thay đổi xen kẽ giữa ướt và khô.)
  • tính từ (adj.):thay thế, xen kẽ
        Contoh: We took alternate routes to avoid traffic. (Chúng tôi đi theo các tuyến đường xen kẽ để tránh giao thông tắc nghẽn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alternatus', là động từ của 'alterare' nghĩa là 'thay đổi', 'khác'. Có sự kết hợp của các tiền tố 'al-' và hậu tố '-atus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc hai người thay phiên nhau làm việc, hoặc mùa xuân và mùa thu xen kẽ nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: interchange, rotate
  • tính từ: alternative, rotational

Từ trái nghĩa:

  • động từ: persist, continue
  • tính từ: constant, continuous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alternate between (xen kẽ giữa)
  • alternate version (phiên bản thay thế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They alternate between hope and despair. (Họ xen kẽ giữa hy vọng và tuyệt vọng.)
  • tính từ: We have alternate plans in case of rain. (Chúng tôi có kế hoạch thay thế trong trường hợp mưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the farmers used to alternate their crops to maintain soil fertility. One year, they decided to alternate between corn and beans. This not only improved the soil but also provided a balanced diet for the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, nông dân thường xen kẽ các loại cây trồng để duy trì sự phì nhiêu của đất. Năm đó, họ quyết định xen kẽ giữa ngô và đậu. Việc này không chỉ cải thiện đất đai mà còn cung cấp một chế độ ăn uống cân bằng cho dân làng.