Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alternately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔl.tɚˈneɪ.t̬ɪŋ.li/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒl.təˈneɪ.tɪŋ.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thay thế lẫn nhau, luân phiên
        Contoh: The two teams played alternately. (Hai đội chơi luân phiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alternatus', là động từ 'alternare' (thay thế lẫn nhau), kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai người luân phiên làm một việc, như hai người chơi cờ luân phiên nhau đánh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: alternatively, in turns, by turns

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: simultaneously, together

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alternately hot and cold (luân phiên nóng và lạnh)
  • alternately praised and criticized (luân phiên được khen và chê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: They sang alternately during the performance. (Họ hát luân phiên trong buổi biểu diễn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, two friends, John and Mary, decided to take care of the community garden alternately. Each day, one would water the plants while the other tended to the flowers. This way, they kept the garden beautiful and healthy. (Trong một ngôi làng nhỏ, hai người bạn, John và Mary, quyết định chăm sóc khu vườn cộng đồng luân phiên. Mỗi ngày, một người tưới nước cho cây trồng trong khi người kia chăm sóc hoa. Theo cách này, họ giữ cho khu vườn đẹp và khỏe mạnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, hai người bạn, John và Mary, quyết định chăm sóc khu vườn cộng đồng luân phiên. Mỗi ngày, một người tưới nước cho cây trồng trong khi người kia chăm sóc hoa. Theo cách này, họ giữ cho khu vườn đẹp và khỏe mạnh.