Nghĩa tiếng Việt của từ although, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔːlˈðoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ɔːlˈðəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- liên từ (conj.):mặc dù, dù cho
Contoh: Although it was raining, we still went out. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'al though', trong đó 'al' là một dạng rút gọn của 'all' và 'though' là một từ độc lập có nghĩa là 'mặc dù'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải tiếp tục làm việc dù có điều gì khó khăn, điều này giúp bạn nhớ đến 'although'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mặc dù, dù cho, tuy nhiên
Từ trái nghĩa:
- vì, bởi vì
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- although it may seem (mặc dù có vẻ như)
- although not (mặc dù không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Although he was tired, he finished his work. (Mặc dù anh ấy mệt mỏi, anh ấy vẫn hoàn thành công việc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who decided to go on a quest, although the weather was terrible. He knew the journey would be tough, but his determination was stronger than the storm. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đi vào cuộc thám hiểm, mặc dù thời tiết rất tồi tệ. Anh biết hành trình sẽ khó khăn, nhưng sự quyết tâm của anh lớn hơn bão tố.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm đã quyết định đi vào cuộc phiêu lưu, mặc dù thời tiết rất khắc nghiệt. Anh biết rằng chuyến đi sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng quyết tâm của anh mạnh mẽ hơn cơn bão.