Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ altitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.tɪ.tud/

🔈Phát âm Anh: /ˈæl.tɪ.tjuːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ cao của một vật so với mực nước biển hoặc một mức độ nhất định
        Contoh: The plane is flying at an altitude of 30,000 feet. (Máy bay đang bay ở độ cao 30.000 feet.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'altitudo', từ 'altus' nghĩa là 'cao', kết hợp với hậu tố '-tude'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuyến bay, bạn có thể hình dung máy bay đang bay ở độ cao nào đó trên bầu trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • độ cao: elevation, height

Từ trái nghĩa:

  • độ cao: depth, low

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at high altitude (ở độ cao cao)
  • altitude sickness (bệnh cao cột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mountain has an altitude of 4,000 meters. (Núi có độ cao 4.000 mét.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a pilot was flying his plane at an altitude of 35,000 feet. He marveled at the view below, which was picture-perfect. (Dulu kala, seorang pilot terbang pesawatnya pada ketinggian 35.000 kaki. Dia kagum melihat pemandangan di bawah, yang sempurna seperti gambar.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một phi công đang lái máy bay ở độ cao 35.000 feet. Anh ta ngạc nhiên trước cảnh quan tuyệt đẹp phía dưới, hoàn hảo như tranh vẽ.