Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.toʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈæl.təʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giọng hát trung tần
        Contoh: She sings in the alto section of the choir. (Dia menyanyi di bagian alto paduan suara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'altus' có nghĩa là 'cao', liên quan đến giọng hát trung tần.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, bạn nghe thấy giọng hát trung tần (alto) trong bội sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: contralto, mezzo-soprano

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: soprano, tenor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alto voice (giọng hát alto)
  • alto clef (dấu nhạc alto)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The alto part in the choir is crucial for harmony. (Phần alto trong dàn hợp xướng rất quan trọng cho sự hòa hợp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a musical concert, the alto singer stood out with her deep and rich voice, blending perfectly with the other voices to create a harmonious melody. The audience was captivated by the beauty of the alto's contribution to the performance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một buổi hòa nhạc, ca sĩ giọng alto dậy động với giọng hát sâu và phong phú, hòa quyện hoàn hảo với những giọng khác tạo nên một giai điệu hòa hợp. Khán giả bị thu hút bởi vẻ đẹp của sự đóng góp của giọng alto trong buổi biểu diễn.