Nghĩa tiếng Việt của từ altogether, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔl.t̬əˈɡeð.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˌɔːl.təˈɡeð.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):toàn bộ, hoàn toàn
Contoh: The project was completed altogether in six months. (Proyek itu selesai seluruhnya dalam enam bulan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'all together', sau đó được kết hợp thành một từ 'altogether'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tất cả mọi thứ được kết hợp lại với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- completely, entirely, wholly
Từ trái nghĩa:
- partially, incompletely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the altogether (trần truồng, không ăn mặc)
- altogether different (hoàn toàn khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The money was altogether lost. (Uang itu hilang seluruhnya.)
- They were altogether pleased with the result. (Mereka sangat puas dengan hasilnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who decided to go on a trip altogether. They packed their bags, got in the car, and drove off, enjoying the journey entirely. When they reached their destination, they realized they had forgotten something important. But altogether, they managed to have a great time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn quyết định đi du lịch cùng nhau. Họ đóng gói balo, lên xe, và bắt đầu chuyến đi, thích thú với chuyến đi hoàn toàn. Khi đến điểm đến, họ nhận ra đã quên một thứ quan trọng. Nhưng toàn bộ, họ vẫn có một khoảng thời gian tuyệt vời.