Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alumina, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈluːmɪnə/

🔈Phát âm Anh: /əˈluːmɪnə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):oxit nhôm, nhôm oxit
        Contoh: Alumina is used in the production of aluminum. (Alumina digunakan dalam produksi aluminium.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alumen' nghĩa là 'phèn', kết hợp với hậu tố '-ina' để chỉ một chất liệu hoặc dạng của nó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến nhôm (aluminum), một kim loại phổ biến, và alumina là một thành phần chính trong quá trình sản xuất nhôm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aluminum oxide

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high purity alumina (nhôm oxit độ tinh khiết cao)
  • alumina refractory (gốm chịu lửa từ nhôm oxit)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ceramic industry uses alumina as a raw material. (Ngành công nghiệp gốm sứ sử dụng alumina làm nguyên liệu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a factory that produced aluminum, the key ingredient was alumina. The workers mixed alumina with other materials to create aluminum products. One day, a new worker asked, 'What is alumina?' The experienced worker replied, 'It's the oxide of aluminum, essential for our work.' The new worker learned the importance of alumina in the process.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy sản xuất nhôm, thành phần chính là alumina. Công nhân kết hợp alumina với các vật liệu khác để tạo ra các sản phẩm nhôm. Một ngày, một công nhân mới hỏi, 'Alumina là gì?' Công nhân có kinh nghiệm trả lời, 'Đó là oxit của nhôm, rất cần thiết cho công việc của chúng ta.' Công nhân mới hiểu được tầm quan trọng của alumina trong quá trình sản xuất.