Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alumnus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈlʌm.nəs/

🔈Phát âm Anh: /əˈlʌm.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người đàn ông đã tốt nghiệp từ một trường đại học hoặc cao đẳng
        Contoh: He is an alumnus of Harvard University. (Dia adalah seorang mantan siswa Universitas Harvard.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alumnus', có nghĩa là 'người nuôi', 'con nuôi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp của các 'alumni' trường đại học, nơi họ chia sẻ kinh nghiệm và kỷ niệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: graduate, former student

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: current student, fresher

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alumni association (hiệp hội cựu sinh viên)
  • alumni event (sự kiện của cựu sinh viên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: As an alumnus, he often returns to his alma mater to give talks. (Là một cựu sinh viên, anh ấy thường quay lại trường để giảng bài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an alumnus who always remembered his university days fondly. He would often visit his alma mater and share his experiences with the current students, inspiring them to pursue their dreams. (Dulu kala, ada seorang mantan siswa yang selalu mengingat hari-hari di universitas dengan penuh kecintaan. Dia sering mengunjungi almamaternya dan berbagi pengalamannya dengan siswa saat ini, menginspirasi mereka untuk mengejar mimpi mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cựu sinh viên luôn nhớ những ngày đại học của mình với niềm hạnh phúc. Anh ta thường xuyên trở lại trường cũ và chia sẻ những trải nghiệm của mình với những sinh viên hiện tại, truyền cảm hứng cho họ theo đuổi ước mơ của mình.