Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ always, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːl.weɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːl.weɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):luôn luôn, mãi mãi
        Contoh: She is always late. (Dia selalu terlambat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'alles', từ tiếng German 'allë', có nghĩa là 'tất cả', kết hợp với hậu tố '-ways' có nghĩa là 'theo cách này'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người bạn thân bạn luôn ở bên cạnh bạn trong mọi tình huống, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'always'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • forever, constantly, continually

Từ trái nghĩa:

  • never, rarely, seldom

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • always and forever (mãi mãi)
  • always on time (luôn đúng giờ)
  • always the same (luôn như nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: He always helps others. (Anh ấy luôn giúp đỡ người khác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a loyal dog named Always. He was always by his owner's side, no matter what. One day, his owner got lost in the forest, but Always never left his side. Thanks to Always's loyalty, they found their way back home safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó trung thành tên Always. Dù có chuyện gì xảy ra, chú chó luôn ở bên cạnh chủ nhân của mình. Một ngày, chủ nhân của chú bị lạc trong rừng, nhưng Always không bao giờ rời xa. Nhờ vào sự trung thành của Always, họ tìm đường về nhà an toàn.