Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ am, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æm/

🔈Phát âm Anh: /æm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):là, tồn tại
        Contoh: I am a student. (Saya adalah seorang pelajar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'am', là một dạng của động từ 'be'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang tự nhận là một người gì đó, như 'I am happy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: be, exist

Từ trái nghĩa:

  • động từ: cease, end

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • I am (tôi là)
  • You are (bạn là)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: You are my friend. (Kamu adalah teman saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who always started their sentences with 'I am'. They used 'am' to express who they were, like 'I am a teacher' or 'I am happy'. This simple word 'am' helped them communicate their identity and feelings to others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người luôn bắt đầu câu của họ với 'I am'. Họ sử dụng 'am' để thể hiện bản thân họ là ai, như 'I am a teacher' hoặc 'I am happy'. Từ đơn giản này 'am' giúp họ truyền đạt danh tính và cảm xúc của mình đến người khác.