Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amalgamation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˌmæl.ɡəˈmeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /əˌmæl.ɡəˈmeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hợp nhất, sự pha trộn
        Contoh: The amalgamation of the two companies created a larger entity. (Sự hợp nhất của hai công ty tạo ra một thực thể lớn hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'amalgama', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'malagma' nghĩa là 'nén', kết hợp với tiền tố 'ama-', có nghĩa là 'cùng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các nguyên tố khác nhau được pha trộn vào nhau để tạo ra một công thức mới, giống như việc hai công ty hợp nhất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fusion, merger, integration

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: separation, division

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • amalgamation of ideas (sự pha trộn các ý tưởng)
  • corporate amalgamation (sự hợp nhất công ty)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The amalgamation of the two schools resulted in a larger educational institution. (Sự hợp nhất của hai trường học dẫn đến một tổ chức giáo dục lớn hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two small villages that decided to amalgamate into one larger community. This amalgamation brought together different cultures and resources, creating a vibrant and prosperous town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai ngôi làng nhỏ quyết định hợp nhất thành một cộng đồng lớn hơn. Sự hợp nhất này mang lại sự kết hợp của các nền văn hóa và nguồn lực khác nhau, tạo nên một thị trấn sôi động và thịnh vượng.