Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæməˌtɔri/

🔈Phát âm Anh: /ˈæmətəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến tình yêu hoặc tình dục
        Contoh: She wrote amatory poems. (Dia menulis puisi yang amatory.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'amatorius', từ 'amare' nghĩa là 'yêu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình yêu và cảm xúc mãnh liệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: amorous, romantic, passionate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unromantic, indifferent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • amatory affairs (những vụ việc tình cảm)
  • amatory literature (văn học tình cảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His amatory advances were rejected. (Cái tiến triển tình cảm của anh ta bị từ chối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was an amatory poet who wrote passionate love poems. His works were so amatory that they often sparked new romances among the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà thơ tình cảm viết những bài thơ tình mãnh liệt. Các tác phẩm của anh ta quá tình cảm đến mức thường gây ra những tình yêu mới giữa các dân làng.