Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amaze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmeɪz/

🔈Phát âm Anh: /əˈmeɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm kinh ngạc, làm cho ngạc nhiên
        Contoh: His knowledge amazed everyone. (Pengetahuan dia membuat semua orang terkejut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad-' và 'mazēre', có nghĩa là 'làm cho kinh ngạc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khoảnh khắc bạn được trình diễn một màn ảo thuật và bạn hoàn toàn bị lôi cuốn và kinh ngạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: astonish, surprise, stun

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bore, disinterest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be amazed at (kinh ngạc về)
  • amaze by (làm kinh ngạc bởi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The magician's tricks amazed the children. (Mana saja sihir sang penyihir membuat anak-anak terkejut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who loved magic. One day, he performed a trick that amazed everyone in the village. They couldn't believe their eyes!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ rất thích ảo thuật. Một ngày nọ, cậu ta biểu diễn một màn trò lừa gạt khiến mọi người trong làng hoàn toàn kinh ngạc. Họ không thể tin được mắt mình!