Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amazement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmeɪzmənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈmeɪzmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kinh ngạc, sự ngạc nhiên
        Contoh: His amazement was evident when he saw the surprise. (Ketenaran kemudian meningkat setelah ia memenangkan hadiah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'admiratio', từ 'admirari' nghĩa là 'ngưỡng mộ', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến khi bạn đi mê cung và bất ngờ gặp một cảnh vật hoàn toàn mới lạ, khiến bạn cảm thấy kinh ngạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: astonishment, wonder, surprise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: indifference, calmness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in amazement (trong sự kinh ngạc)
  • to one's amazement (làm ai đó kinh ngạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her face showed her amazement at the unexpected gift. (Kemudian, dia menangis karena terharu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who lived in a small village. One day, he stumbled upon a hidden cave while playing in the woods. To his amazement, the cave was filled with sparkling gems and gold coins. He couldn't believe his eyes and ran back to tell his family about the incredible discovery. (Một lần, có một cậu bé sống trong một ngôi làng nhỏ. Một ngày, cậu chạm trán một hang động ẩn mình khi chơi trong rừng. Làm cậu bé kinh ngạc, hang động đầy đá quý lấp lánh và đồng xu vàng. Cậu không thể tin mắt mình và chạy về nhà kể với gia đình về khám phá đáng kinh ngạc này.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé sống trong một ngôi làng nhỏ. Một ngày, cậu chạm trán một hang động ẩn mình khi chơi trong rừng. Làm cậu bé kinh ngạc, hang động đầy đá quý lấp lánh và đồng xu vàng. Cậu không thể tin mắt mình và chạy về nhà kể với gia đình về khám phá đáng kinh ngạc này.