Nghĩa tiếng Việt của từ ambassador, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æmˈbæs.ə.dɚ/
🔈Phát âm Anh: /æmˈbæs.ə.dər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đại diện của một nước ở nước ngoài
Contoh: The ambassador presented his credentials to the president. (Đại sứ đã trình giấy tờ của mình với tổng thống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ambactus' có nghĩa là 'người phục vụ', qua tiếng Pháp 'ambassadeur'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có vai trò quan trọng trong quốc tế, đại diện cho một quốc gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: envoy, representative, diplomat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: traitor, enemy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ambassador of peace (đại sứ hòa bình)
- ambassador of goodwill (đại sứ ý thức tốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ambassador was warmly welcomed by the local officials. (Đại sứ được chào đón nồng nhiệt bởi các quan chức địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an ambassador who loved music. He used his bass guitar to bridge cultures and bring people together, just like his role as an ambassador. (Ngày xửa ngày xưa, có một đại sứ yêu thích âm nhạc. Anh ta sử dụng guitar bass của mình để gắn kết các nền văn hóa và mang mọi người lại gần nhau, giống như vai trò của mình như một đại sứ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đại sứ yêu thích âm nhạc. Anh ta sử dụng guitar bass của mình để gắn kết các nền văn hóa và mang mọi người lại gần nhau, giống như vai trò của mình như một đại sứ.