Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ambience, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.bi.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈæm.bi.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):không khí, bầu không khí, môi trường ấm cúng
        Contoh: The restaurant has a cozy ambience. (Nhà hàng có một bầu không khí ấm cúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ambiance', dựa trên tiếng Latin 'ambire' có nghĩa là 'đi xung quanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi có không khí ấm áp và thoải mái, như một quán cafe hay nhà hàng đầm ấm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • atmosphere, environment, mood

Từ trái nghĩa:

  • sterility, blandness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • create a pleasant ambience (tạo ra một không khí dễ chịu)
  • enhance the ambience (tăng cường không khí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The ambience of the old library was serene and inviting. (Không khí của thư viện cũ rất yên tĩnh và hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a restaurant known for its unique ambience. The soft lighting and gentle music created a warm and inviting atmosphere that drew people in. Customers often commented on how the ambience made them feel at home, even when they were far from their own houses.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà hàng nổi tiếng với không khí độc đáo của nó. Ánh đèn mờ ả và âm nhạc nhẹ nhàng tạo ra một môi trường ấm cúng và hấp dẫn. Khách hàng thường bình luận về việc không khí đó khiến họ cảm thấy như ở nhà, ngay cả khi họ ở xa nhà của mình.