Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ambient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.bi.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæm.bi.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bao quanh, môi trường xung quanh
        Contoh: The ambient lighting in the room creates a cozy atmosphere. (Pencahayaan ambient di ruangan menciptakan suasana yang nyaman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ambire', có nghĩa là 'đi xung quanh', từ 'ambi-' (xung quanh) và '-ire' (động từ hậu tố).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không khí xung quanh bạn, như nhiệt độ, âm thanh, ánh sáng, và cảm giác tổng thể của môi trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: surrounding, environmental, atmospheric

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: central, focal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ambient temperature (nhiệt độ môi trường)
  • ambient light (ánh sáng môi trường)
  • ambient music (âm nhạc ambient)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ambient noise made it difficult to concentrate. (Bunyi ambient membuat sulit untuk fokus.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a room filled with ambient light, the artist painted a beautiful landscape. The soft glow from the windows created a serene atmosphere, perfect for creativity. (Di dalam ruangan yang dipenuhi dengan cahaya ambient, seorang seniman melukis pemandangan yang indah. Cahaya lembut dari jendela menciptakan suasana yang tenang, sempurna untuk kreativitas.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một căn phòng đầy ánh sáng môi trường, một họa sĩ vẽ một bức tranh phong cảnh đẹp. Ánh sáng nhẹ nhàng từ các cửa sổ tạo ra một không gian yên bình, hoàn hảo cho sự sáng tạo.