Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ambiguity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæm.bɪˈɡjuː.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌæm.bɪˈɡjuː.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính từ mơ hồ, không rõ ràng
        Contoh: The ambiguity of the contract led to a dispute. (Sifat samar-samar kontrak menyebabkan perselisihan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ambiguitatem' (nominative ambiguitas), từ 'ambigere' nghĩa là 'tranh luận, không rõ ràng', bao gồm 'ambi-' nghĩa là 'cả hai' và 'agere' nghĩa là 'đẩy, di chuyển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải một văn bản không rõ ràng, khiến bạn không thể hiểu được ý nghĩa của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vagueness, uncertainty, indistinctness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clarity, certainty, definiteness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remove ambiguity (loại bỏ sự mơ hồ)
  • resolve ambiguity (giải quyết sự mơ hồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ambiguity in his statement left us confused. (Sifat samar-samar dalam pernyataannya membuat kami bingung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a document full of ambiguity. People read it and had different interpretations, leading to endless debates. The king decided to clarify the document to remove all ambiguity, and peace was restored.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tài liệu đầy sự mơ hồ. Mọi người đọc nó và có những hiểu nhầm khác nhau, dẫn đến những cuộc tranh luận không có điểm dừng. Vua quyết định làm rõ tài liệu để loại bỏ mọi sự mơ hồ, và hòa bình được phục hồi.