Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ambiguous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æmˈbɪɡjuəs/

🔈Phát âm Anh: /æmˈbɪɡjʊəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mơ hồ, không rõ ràng, dễ gây hiểu lầm
        Contoh: The instructions were ambiguous and confusing. (Petunjuk itu ambigu dan membingungkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ambiguus', từ 'ambigere' nghĩa là 'nói láo', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh mà bạn không thể xác định rõ nội dung, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'ambiguous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unclear, vague, equivocal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clear, definite, unambiguous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ambiguous answer (câu trả lời mơ hồ)
  • ambiguous situation (tình huống không rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His ambiguous directions left us lost. (Hướng dẫn mơ hồ của anh ta khiến chúng tôi lạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ambiguous painting that no one could interpret. It was so ambiguous that it sparked endless debates among art critics. (Dulu kala, ada lukisan ambigu yang tak seorang pun bisa menafsirkannya. Sangat ambigu sehingga memicu perdebatan yang tak ada habisnya di antara kritikus seni.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh mơ hồ mà không ai có thể giải thích được. Nó rất mơ hồ đến nỗi gây ra những cuộc tranh cãi không ngừng nghỉ giữa các nhà phê bình nghệ thuật.