Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈæm.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đi bộ một cách dễ dàng và không cố gắng
        Contoh: We decided to amble through the park. (Kami memutuskan untuk berjalan santai di taman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ambler', có liên quan đến việc đi bộ hoặc đi xe một cách dễ dàng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đi bộ dễ dàng trong một khu vườn hoặc công viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stroll, saunter, wander

Từ trái nghĩa:

  • động từ: rush, hurry, sprint

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • amble along (đi bộ dễ dàng)
  • amble through (đi qua một nơi một cách dễ dàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They amble along the beach, enjoying the sunset. (Mereka berjalan santai di pantai, menikmati matahari tenggelam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to amble through the woods every morning. He enjoyed the fresh air and the peaceful sounds of nature. One day, while ambling, he found a hidden path that led to a beautiful waterfall.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích việc đi bộ dễ dàng qua khu rừng mỗi buổi sáng. Ông thích không khí trong lành và âm thanh yên bình của thiên nhiên. Một ngày, trong khi đang đi bộ dễ dàng, ông tìm thấy một con đường ẩn mình dẫn đến một thác nước đẹp.