Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ambrosial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æmˈbroʊ.ʒi.əl/

🔈Phát âm Anh: /æmˈbrəʊ.ʒəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mùi vị thơm ngon, đặc biệt thích hợp cho thức ăn thưởng thức
        Contoh: The ambrosial aroma of the dish made everyone eager to taste it. (Mùi thơm ngon của món ăn khiến mọi người rất mong muốn nếm thử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ambrosia', nghĩa là thức ăn của các vị thần, được kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc ở Olympus với những món ăn có mùi vị thơm ngon như thế nào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • delicious, savory, appetizing

Từ trái nghĩa:

  • unappetizing, bland, tasteless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ambrosial feast (bữa tiệc thơm ngon)
  • ambrosial delight (niềm vui thơm ngon)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The ambrosial scent of the freshly baked bread filled the room. (Mùi thơm ngon của bánh mì nướng mới nổi đầy trong phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Olympus, the gods gathered for a feast. The dishes served were ambrosial, each one more delicious than the last. The gods enjoyed the ambrosial delights, and their laughter filled the air.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Olympus, các vị thần tụ tập để ăn mừng. Những món ăn được phục vụ đều thơm ngon, mỗi món ngon hơn món trước. Các vị thần thưởng thức những niềm vui thơm ngon, và tiếng cười của họ tràn lan khắp không gian.