Nghĩa tiếng Việt của từ ambulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.bjə.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæm.bjuː.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đi lại, di chuyển bằng chân
Contoh: After the surgery, he was advised to ambulate slowly. (Setelah operasi, dia dianjurkan untuk berjalan perlahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ambulare', có nghĩa là 'đi lại'. Có thể liên hệ với các từ như 'ambulance' (xe cứu thương) và 'ambulatory' (có thể đi lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi bộ xung quanh một khu vườn hoặc công viên, cảm giác thoải mái và tự do.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: walk, move, stroll
Từ trái nghĩa:
- động từ: stand, sit, remain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ambulate around (di chuyển xung quanh)
- ambulate freely (di chuyển tự do)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Patients are encouraged to ambulate as soon as possible after surgery. (Pasien didorong untuk berjalan sesegera mungkin setelah operasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to ambulate in the park every morning. He believed it was the best way to start his day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích đi bộ trong công viên mỗi buổi sáng. Ông tin rằng đó là cách tốt nhất để bắt đầu ngày của mình.