Nghĩa tiếng Việt của từ amend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈmend/
🔈Phát âm Anh: /əˈmend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sửa đổi, bổ sung, hoàn thiện
Contoh: The committee decided to amend the proposal. (Utang: Umpama, panitia memutuskan untuk memperbaiki usulan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emendare', gồm 'ex-' (ra) và 'emendare' (sửa chữa), từ 'e-' (ra) và 'mendus' (lỗi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa chữa một văn bản hoặc đề xuất để nó trở nên hoàn hảo hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: modify, revise, correct
Từ trái nghĩa:
- động từ: damage, destroy, ruin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- amend a document (sửa đổi một tài liệu)
- amend a proposal (sửa đổi một đề xuất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The law was amended to protect the rights of the citizens. (Undang-undang itu dimodifikasi untuk melindungi hak-hak warga negara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a document that needed to be amended. The writer carefully reviewed each sentence and made the necessary changes to ensure it was perfect. After the amendments, the document was ready to be presented to the public.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tài liệu cần được sửa đổi. Người viết cẩn thận xem xét từng câu và thực hiện những thay đổi cần thiết để đảm bảo nó hoàn hảo. Sau khi sửa đổi, tài liệu đã sẵn sàng để trình bày cho công chúng.