Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amenity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmiː.nə.ti/

🔈Phát âm Anh: /əˈmiː.nɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiện nghi, đồ dùng tiện ích
        Contoh: The hotel offers various amenities such as a swimming pool and a gym. (Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi như hồ bơi và phòng tập gym.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aminitās', từ 'amnīre' nghĩa là 'làm thoải mái', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian như khách sạn hoặc căn hộ có đầy đủ tiện nghi để làm cho cuộc sống thoải mái hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: convenience, facility, comfort

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inconvenience, discomfort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • amenity kit (bộ dụng cụ tiện nghi)
  • amenity fee (phí tiện nghi)
  • local amenities (tiện nghi địa phương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The amenities of the city include parks, museums, and theaters. (Tiện nghi của thành phố bao gồm công viên, bảo tàng và nhà hát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with amenities, there was a man who enjoyed the comfort and convenience they provided. He spent his days exploring the parks, visiting museums, and enjoying the theaters. Each amenity made his life more enjoyable and comfortable, reminding him of the importance of having such conveniences in a city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy tiện nghi, có một người đàn ông rất thích sự thoải mái và tiện lợi mà chúng mang lại. Anh ta dành cả ngày khám phá các công viên, thăm bảo tàng và thưởng thức các vở kịch. Mỗi tiện nghi làm cho cuộc sống của anh ta thoải mái và thuận lợi hơn, nhắc nhở anh ta về tầm quan trọng của việc có những tiện ích như vậy trong một thành phố.