Nghĩa tiếng Việt của từ americana, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˌmɛrɪˈkɑːnə/
🔈Phát âm Anh: /əˌmɛrɪˈkɑːnə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):văn hóa, nền văn minh, nghệ thuật, hay âm nhạc của Mỹ
Contoh: The museum showcases a variety of Americana. (Bảo tàng trưng bày nhiều loại văn hóa Mỹ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Americanus', dùng để chỉ những người Mỹ hoặc những thứ liên quan đến Mỹ, kết hợp với hậu tố '-ana' để chỉ những thứ liên quan đến một địa phương hoặc một nền văn hóa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến những đồ vật, truyền thống, hoặc âm nhạc của Mỹ khi nghĩ đến từ 'americana'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: American culture, American heritage
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- collect Americana (thu thập văn hóa Mỹ)
- Americana music (âm nhạc Mỹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a collection of Americana from the 1950s. (Anh ta có một bộ sưu tập văn hóa Mỹ từ những năm 1950.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a museum dedicated to Americana. It showcased everything from classic cars to folk art, telling the story of America's rich cultural heritage. Visitors could see the evolution of Americana over the decades, from the iconic Route 66 signs to the vintage jukeboxes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bảo tàng chuyên về Americana. Nó trưng bày mọi thứ từ xe hơi cổ điển đến nghệ thuật dân gian, kể về di sản văn hóa phong phú của Mỹ. Du khách có thể thấy sự tiến hóa của Americana qua nhiều thập kỷ, từ biển hiệu Route 66 điển trai đến máy nghe nhạc cổ.