Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amiable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪmiəb(ə)l/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪmiəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ chịu, thân thiện, dễ mến
        Contoh: She has an amiable personality. (Dia memiliki kepribadian yang ramah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'amiable', từ 'amabilis' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'đáng yêu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn thân thiện và dễ mến, luôn sẵn lòng giúp đỡ và chia sẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • friendly, pleasant, likable

Từ trái nghĩa:

  • unfriendly, hostile, disagreeable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an amiable conversation (một cuộc trò chuyện dễ chịu)
  • amiable atmosphere (không khí thân thiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is very amiable and gets along with everyone. (Cô ấy rất dễ chịu và hòa đồng với mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an amiable teacher who was loved by all her students. She always had a warm smile and kind words for everyone, making her classroom a place of joy and learning. (Dulu kala, ada seorang guru yang ramah yang dicintai oleh semua muridnya. Dia selalu memiliki senyuman hangat dan kata-kata yang baik untuk semua orang, membuat kelasnya menjadi tempat kegembiraan dan belajar.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên thân thiện được yêu mến bởi tất cả học sinh của mình. Cô luôn mỉm cười ấm áp và nói những lời tử tế với mọi người, làm cho lớp học của cô trở thành một nơi vui vẻ và học hỏi.