Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amicable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.ɪ.kə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈæm.ɪ.kə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thân thiện, hữu nghị
        Contoh: They reached an amicable agreement. (Mereka mencapai kesepakatan yang ramah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'amicabilis', từ 'amicus' nghĩa là 'bạn bè', kết hợp với hậu tố '-able'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc hữu nghị, mọi người đang cười vui vẻ và chia sẻ cảm xúc tốt đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • friendly, cordial, harmonious

Từ trái nghĩa:

  • hostile, unfriendly, antagonistic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • amicable relationship (mối quan hệ thân thiện)
  • amicable settlement (giải quyết hòa hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The dispute was settled in an amicable way. (Tranh chấp đã được giải quyết một cách hòa hợp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two neighbors who had always been amicable found themselves in a disagreement over the boundary of their properties. Instead of letting the situation escalate, they decided to sit down and discuss the issue in a friendly manner. After a long conversation, they reached an amicable agreement that satisfied both parties.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, hai hàng xóm luôn thân thiện với nhau bỗng phát sinh mâu thuẫn về ranh giới của đất đai. Thay vì để tình hình càng ngày càng tồi tệ, họ quyết định ngồi lại và thảo luận vấn đề một cách thân thiện. Sau một cuộc trò chuyện dài, họ đạt được một thoả thuận hòa hợp mà vừa lòng cả hai bên.