Nghĩa tiếng Việt của từ amid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈmɪd/
🔈Phát âm Anh: /əˈmɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- trạng từ (adv.):giữa, trong khi
Contoh: She felt calm amid the chaos. (Dia merasa tenang di tengah kekacauan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'amid', từ tiếng Latin 'amid', có nguồn gốc từ 'in medio' nghĩa là 'ở giữa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng giữa một đám đông, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'amid'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- trạng từ: amidst, among, between
Từ trái nghĩa:
- trạng từ: outside, beyond
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- amidst the chaos (giữa sự hỗn loạn)
- amid the crowd (giữa đám đông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- trạng từ: Amid the noise, he heard his name called. (Giữa tiếng ồn ào, anh ta nghe thấy tên mình được gọi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village amid the mountains. The villagers lived peacefully amid the natural beauty surrounding them. One day, a big storm hit the village, but amid the chaos, the villagers came together to help each other, showing the strength of their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ giữa những ngọn núi. Những người dân trong làng sống thanh bình giữa vẻ đẹp thiên nhiên bao quanh họ. Một ngày, một cơn bão lớn tấn công vào làng, nhưng giữa sự hỗn loạn, những người dân đã cùng nhau giúp đỡ lẫn nhau, thể hiện sức mạnh của cộng đồng họ.