Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amino, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmaɪnoʊ/

🔈Phát âm Anh: /əˈmaɪnəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về, chứa, hoặc liên quan đến amoniac hoặc các axit amin
        Contoh: Amino acids are essential for life. (Axit amin là cần thiết cho sự sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ammonia', liên quan đến amoniac, kết hợp với hậu tố '-o'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các axit amin, thành phần cấu tạo nên protein, và cách chúng hoạt động trong cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: aminic, ammoniacal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-amino

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • amino acid (axit amin)
  • amino group (nhóm amino)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The amino group is important in many chemical reactions. (Nhóm amino rất quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lab filled with bubbling flasks, a scientist was studying the effects of amino acids on cellular growth. He noticed that when he added amino compounds to the cells, they grew faster and healthier. This discovery led to significant advancements in biochemistry and medicine, all thanks to the power of amino.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm đầy ống nghiệm sủi bọt, một nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của axit amin lên sự tăng trưởng của tế bào. Ông ta nhận thấy rằng khi thêm hợp chất amino vào các tế bào, chúng phát triển nhanh hơn và khỏe mạnh hơn. Khám phá này dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong hóa sinh học và y học, tất cả nhờ sức mạnh của amino.