Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈæm.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình bạn, sự hòa hợp
        Contoh: The two countries have always maintained amity. (Hai nước luôn duy trì tình bạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'amicitas', từ 'amicus' nghĩa là 'bạn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Hai người bạn đang cùng nhau nấu ăn và cười, tạo nên một bức ảnh hòa hợp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: friendship, harmony, goodwill

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: enmity, discord, hostility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live in amity (sống hòa hợp)
  • promote amity (thúc đẩy tình bạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The treaty was signed in a spirit of amity. (Hiệp định được ký kết trong tinh thần tình bạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a great sense of amity among all the residents. They helped each other in times of need and celebrated each other's joys. This amity was the foundation of their peaceful and prosperous community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người sống trong sự hòa hợp. Họ giúp đỡ nhau khi cần thiết và ăn mừng niềm vui của nhau. Sự hòa hợp này là nền tảng cho một cộng đồng yên bình và thịnh vượng.