Nghĩa tiếng Việt của từ ammonia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈmoʊ.ni.ə/
🔈Phát âm Anh: /əˈməʊ.ni.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chất khí mùi khai, được sử dụng trong nhiều loại phân bón và dược phẩm
Contoh: Ammonia is used in many cleaning products. (Amonia digunakan dalam banyak produk pembersih.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'ammonia' có nguồn gốc từ tên của một vị thần Ai Cập cổ đại, Amun, và liên hệ với việc phát hiện ra chất khí này ở các khu vực địa lý có liên quan đến vị thần này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi khai của ammonia khiến bạn nhớ đến việc sử dụng nó trong các sản phẩm làm sạch và trong công nghiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: azane, nitrogen hydride
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ammonia solution (dung dịch ammonia)
- ammonia gas (khí ammonia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chemical formula for ammonia is NH3. (Rumus kimia untuk amonia adalah NH3.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chemist named Amun who discovered a pungent gas while working in his laboratory. He named this gas 'ammonia' in honor of his Egyptian god, Amun. Ammonia was later used in various industries, from fertilizers to pharmaceuticals, and became an essential chemical compound in the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hóa học tên Amun, người đã phát hiện ra một loại khí có mùi khai trong phòng thí nghiệm của mình. Ông đặt tên cho khí này là 'ammonia' để vinh danh vị thần Ai Cập của mình, Amun. Sau này, ammonia đã được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, từ phân bón đến dược phẩm, và trở thành một hợp chất hóa học thiết yếu trên thế giới.