Nghĩa tiếng Việt của từ ammunition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæm.juˈnɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌam.juˈnɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật liệu nổ, đạn, vũ khí
Contoh: The soldiers carried a lot of ammunition. (Tân binh mang theo rất nhiều đạn dược.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ammunitionem', từ 'munire' nghĩa là 'bọc, bảo vệ', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh chiến tranh, quân đội đang bốc đạn vào những chiếc túi đạn dược.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ammo, bullets, explosives
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ammunition depot (kho đạn)
- ammunition belt (dây đai đạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The army needs more ammunition for the war. (Quân đội cần thêm đạn dược cho cuộc chiến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a war-torn country, soldiers were constantly in need of ammunition. One day, a young soldier named Alex was tasked with guarding the ammunition depot. As he stood watch, he thought about the importance of ammunition in protecting his country and his comrades. (Trong một đất nước bị chiến tranh tàn phá, quân đội liên tục cần đến đạn dược. Một ngày nọ, một tân binh tên Alex được giao nhiệm vụ bảo vệ kho đạn. Khi anh ta canh gác, anh ta nghĩ về tầm quan trọng của đạn dược trong việc bảo vệ đất nước và đồng đội của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một đất nước bị chiến tranh tàn phá, quân đội liên tục cần đến đạn dược. Một ngày nọ, một tân binh tên Alex được giao nhiệm vụ bảo vệ kho đạn. Khi anh ta canh gác, anh ta nghĩ về tầm quan trọng của đạn dược trong việc bảo vệ đất nước và đồng đội của mình.