Nghĩa tiếng Việt của từ amnesia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æmˈniːʒə/
🔈Phát âm Anh: /æmˈniːʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bệnh mất trí nhớ
Contoh: He suffers from amnesia after the accident. (Anh ta bị mất trí nhớ sau tai nạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'amnesia', từ 'a-' (không) và 'mnēsis' (nhớ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị mất trí nhớ sau một tai nạn, không nhớ được quá trình sống của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: memory loss, forgetfulness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: recollection, memory
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- suffer from amnesia (bị mất trí nhớ)
- recover from amnesia (hồi phục từ bệnh mất trí nhớ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The patient's amnesia made it difficult for him to remember his past. (Bệnh nhân mất trí nhớ khiến anh ta khó khăn trong việc nhớ quá khứ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who suffered from amnesia. Every morning, he woke up not remembering who he was or where he came from. His life was like a blank canvas, and he had to rediscover himself every day. One day, he found a diary hidden in his room, which slowly helped him piece together his past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John bị mất trí nhớ. Mỗi buổi sáng, anh ta thức dậy mà không nhớ ai mình là hay đến từ đâu. Cuộc sống của anh ta như một bức tranh trống rỗng, và anh phải khám phá bản thân mình mỗi ngày. Một ngày, anh ta tìm thấy một cuốn nhật ký giấu trong phòng của mình, giúp anh dần dần khôi phục lại quá khứ của mình.