Nghĩa tiếng Việt của từ amniotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæm.niˈɑː.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌæm.niˈɒt.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến amnion hoặc nước ối
Contoh: The amniotic sac protects the developing fetus. (Túi amniotic bảo vệ phôi thai đang phát triển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'amnion', có nghĩa là 'túi ối', kết hợp với hậu tố '-tic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình phát triển của thai nhi trong bụng mẹ, đặc biệt là túi ối bao quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fetal, embryonic
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- amniotic sac (túi ối)
- amniotic fluid (chất lỏng amniotic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The amniotic fluid is essential for the fetus's development. (Chất lỏng amniotic rất cần thiết cho sự phát triển của phôi thai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a woman expecting a baby. She was told about the amniotic sac and fluid that protect the fetus. She imagined the amniotic environment as a safe and nurturing space for her child to grow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một phụ nữ đang mang thai. Cô được báo về túi ối và chất lỏng amniotic bảo vệ phôi thai. Cô tưởng tượng môi trường amniotic như một không gian an toàn và nuôi dưỡng để con của mình phát triển.