Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amok, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmɒk/

🔈Phát âm Anh: /əˈmɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hoảng loạn, sự điên cuồng
        Contoh: The man ran amok and attacked everyone in sight. (Người đàn ông điên cuồng và tấn công mọi người trong tầm nhìn.)
  • động từ (v.):hoảng loạn, điên cuồng
        Contoh: He suddenly ran amok in the crowded market. (Anh ta đột nhiên hoảng loạn trong chợ đông người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Malay 'amok' có nghĩa là 'tấn công điên cuồng'. Được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 16.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người hoảng loạn trong một cuộc đua xe đạp, mọi thứ xung quanh đều quay cuồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: frenzy, madness
  • động từ: rampage, frenzy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, peace
  • động từ: settle, calm down

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • run amok (hoảng loạn)
  • amok behavior (hành vi điên cuồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The amok in the city caused many injuries. (Sự hoảng loạn trong thành phố gây ra nhiều chấn thương.)
  • động từ: The tiger ran amok in the village. (Con hổ hoảng loạn trong làng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a small village, a man suddenly ran amok, causing chaos and fear among the villagers. He was later calmed down by the wise elder who understood the root of his madness. (Một lần trong một ngôi làng nhỏ, một người đàn ông đột nhiên hoảng loạn, gây ra sự hỗn loạn và sợ hãi trong số dân làng. Sau này, ông ta được làm dịu bớt bởi người lão làng khôn ngoan, người hiểu được nguồn gốc của sự điên rồ đó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một ngôi làng nhỏ, một người đàn ông đột nhiên hoảng loạn, gây ra sự hỗn loạn và sợ hãi trong số dân làng. Sau này, ông ta được làm dịu bớt bởi người lão làng khôn ngoan, người hiểu được nguồn gốc của sự điên rồ đó.