Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ among, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmʌŋ/

🔈Phát âm Anh: /əˈmʌŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):giữa, trong số
        Contoh: She is standing among the crowd. (Dia berdiri di antara kerumunan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'on midstum', từ 'midst' nghĩa là 'giữa' và 'on' nghĩa là 'trong'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đám đông, bạn đang ở giữa đám đông đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: amidst, between

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: outside, beyond

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • among others (trong số những người khác)
  • among the best (trong số tốt nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: The book is among the best sellers. (Sách nằm trong số những quyển bán chạy nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved to play among the flowers in her garden. Every day, she would run and hide among the colorful petals, feeling like she was in a magical world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé con thích chơi giữa những bông hoa trong khu vườn của mình. Hàng ngày, cô ấy chạy và trốn giữa những cánh hoa màu sắc, cảm thấy như đang ở trong một thế giới kỳ diệu.