Nghĩa tiếng Việt của từ amongst, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈmʌŋst/
🔈Phát âm Anh: /əˈmʌŋst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):giữa, trong số
Contoh: She found a seat amongst the crowd. (Dia menemukan kursi di antara kerumunan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'amongst', dạng của 'among', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'onmang'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con khỉ lẩn trốn giữa đám đông người, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'amongst'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: among, amid, between
Từ trái nghĩa:
- giới từ: outside, beyond
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strive amongst (cạnh tranh giữa)
- lost amongst (lạc giữa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: The book was hidden amongst the others. (Buku itu disembunyikan di antara buku-buku lain.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village amongst the mountains. The villagers lived peacefully, and one day, a mysterious figure appeared amongst them. The figure turned out to be a kind wizard who helped the villagers with his magic.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nằm giữa những ngọn núi. Người dân làng sống thanh thản, và một ngày nọ, một người kì lạ xuất hiện giữa họ. Người kì lạ đó là một phù thủy tốt bụng, người đã giúp người dân làng bằng phép thuật của mình.