Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amorphous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmɔːrfəs/

🔈Phát âm Anh: /əˈmɔːfəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có hình dạng cụ thể, vô định hình
        Contoh: The amorphous blob on the screen was hard to identify. (Bong bóng vô định hình trên màn hình khó có thể xác định.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'a-' (không) và 'morphē' (hình dạng), kết hợp thành 'amorphous' có nghĩa là không có hình dạng cụ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chất lỏng không có hình dạng cố định khi đổ vào một cái ly, hoặc một màu sơn dính vô định hình trên tường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vô định hình, không rõ ràng, không xác định

Từ trái nghĩa:

  • có hình dạng, rõ ràng, xác định

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • amorphous blob (bong bóng vô định hình)
  • amorphous mass (khối vô định hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The amorphous mass of clouds slowly covered the sky. (Khối mây vô định hình dần dần che phủ bầu trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an amorphous creature that lived in the ocean. It had no specific shape and could change its form at will. The creature used this ability to explore the depths of the sea without being noticed by other marine life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật vô định hình sống trong đại dương. Nó không có hình dạng cụ thể và có thể thay đổi hình dạng theo ý muốn. Sinh vật này sử dụng khả năng đó để khám phá độ sâu của biển mà không bị các sinh vật biển nhận ra.