Nghĩa tiếng Việt của từ amount, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈmaʊnt/
🔈Phát âm Anh: /əˈmaʊnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số lượng, mức độ
Contoh: The amount of money needed is large. (Jumlah uang yang dibutuhkan sangat besar.) - động từ (v.):tổng hợp, làm cho đủ
Contoh: The cost amounts to $100. (Biaya itu tổng cộng lên đến 100 đô la.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'amount-', đến từ động từ 'amountare', 'ascendere', nghĩa là 'leo lên, tăng lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tính toán số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: quantity, sum
- động từ: total, equal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: portion, part
- động từ: decrease, reduce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a considerable amount (một lượng đáng kể)
- amount to something (có giá trị, đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The amount of water in the bottle is sufficient. (Jumlah air di dalam botol cukup.)
- động từ: His debts amount to a large sum. (Hutangnya jumlahnya sangat besar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who needed to calculate the amount of gold he had collected. He used a special scale to measure the amount, and it amounted to a fortune. (Dulu kala, ada seorang pria yang perlu menghitung jumlah emas yang telah ia kumpulkan. Ia menggunakan timbangan khusus untuk mengukur jumlahnya, dan jumlahnya menjadi kekayaan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cần tính toán số lượng vàng anh ta đã thu thập. Anh ta sử dụng một cái cân đặc biệt để đo lường số lượng đó, và nó tổng hợp thành một khoản tài sản lớn.