Nghĩa tiếng Việt của từ amour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈmʊr/
🔈Phát âm Anh: /əˈmɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình yêu bí mật, tình dục
Contoh: Their amour remained a secret for years. (Tình yêu bí mật của họ vẫn là bí mật trong nhiều năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'amour', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'amor', có nghĩa là 'tình yêu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tình cảm bí mật giữa hai người trong một căn phòng tối, đó là 'amour'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: love affair, romance, liaison
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hatred, animosity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- secret amour (tình yêu bí mật)
- amour fou (tình yêu điên cuồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The novel is centered around the protagonist's amour. (Tiểu thuyết tập trung vào tình yêu bí mật của nhân vật chính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secret amour between two lovers who met in the shadows of the night. Their love was intense and passionate, hidden from the world. Each night, they would whisper sweet nothings to each other, their hearts beating in unison. Their amour was their sanctuary, a place where they could be themselves without judgment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tình yêu bí mật giữa hai người tình gặp nhau trong bóng tối của đêm. Tình yêu của họ mãnh liệt và đam mê, giấu khỏi thế giới. Mỗi đêm, họ sẽ thì thầm những lời yêu thương với nhau, trái tim của họ đập đồng thời. Tình yêu của họ là nơi an toàn, một nơi họ có thể là chính mình mà không bị đánh giá.