Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ampere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.pɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˈam.pɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ SI, đặt tên theo nhà vật lý và toán học người Pháp André-Marie Ampère
        Contoh: The current in the circuit is measured in amperes. (Arus dalam rangkaian diukur dalam ampere.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ được đặt theo tên của nhà khoa học người Pháp André-Marie Ampère, người đã đóng góp lớn vào lĩnh vực điện và từ học.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một mạch điện, trong đó dòng điện được đo bằng ampere.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: amp

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: none

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ampere meter (đồng hồ ampe)
  • ampere-hour (ampe-giờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fuse is rated for 15 amperes. (Cầu chì được đánh giá cho 15 ampere.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world powered by electricity, the Ampere family was known for their ability to measure the flow of electric current. Each member of the family, named after the unit 'ampere', played a crucial role in ensuring the smooth flow of electricity in the city. They worked together to maintain the circuits and keep the lights on, always mindful of the importance of their namesake unit in the world of electrical engineering.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới được cung cấp bởi điện, gia đình Ampere được biết đến với khả năng đo lường dòng điện. Mỗi thành viên trong gia đình, đặt tên theo đơn vị 'ampere', đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dòng điện trôi chảy trong thành phố. Họ cùng nhau duy trì các mạch điện và giữ cho đèn sáng, luôn nhớ đến tầm quan trọng của đơn vị mang tên của họ trong thế giới kỹ thuật điện.