Nghĩa tiếng Việt của từ amphibious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æmˈfɪbiəs/
🔈Phát âm Anh: /æmˈfɪbiəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vừa sống ở cả nước lẫn cạn
Contoh: The amphibious vehicle can travel on land and water. (Kendaraan amfibi dapat bepergian di darat dan air.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'amphibios', bao gồm 'amphi' (cả hai) và 'bios' (sống).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài động vật như ếch, có thể sống ở cả nước và cạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: aquatic, versatile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: terrestrial, land-based
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- amphibious operations (hoạt động amfibi)
- amphibious warfare (chiến tranh amfibi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The military uses amphibious assault vehicles in combat. (Lực lượng vũ trang sử dụng xe tấn công amfibi trong chiến đấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an amphibious creature that could live both in water and on land. It was a versatile and adaptable being, able to thrive in different environments. One day, it decided to explore both worlds, swimming in the ocean and climbing mountains. This creature's ability to adapt inspired many, showing that being amphibious is not just about survival but also about exploration and adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật amfibi có thể sống ở cả nước lẫn cạn. Nó là một sinh vật linh hoạt và thích ứng, có thể phát triển trong các môi trường khác nhau. Một ngày nọ, nó quyết định khám phá cả hai thế giới, bơi lội trong đại dương và leo lên những ngọn núi. Khả năng thích ứng của sinh vật này đã truyền cảm hứng cho nhiều người, chứng tỏ rằng việc là một sinh vật amfibi không chỉ là vấn đề sống còn mà còn là sự khám phá và phiêu lưu.