Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amphitheater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.fə.ˌθi.ə.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈæm.fi.ˌθi.ə.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một công trình kiến trúc có hình dạng hình chữ nhật với một phần đất nằm giữa và những bộ phận ngồi xếp theo hình cung tròn hay hình vòm xung quanh
        Contoh: The ancient Romans built many amphitheaters for gladiator fights. (Người La Mã cổ đại xây dựng nhiều đầu sân khấu cho trận đấu gladiator.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'amphitheatrum', kết hợp từ 'amphi-' có nghĩa là 'cả hai bên' và 'theatrum' có nghĩa là 'rạp hát'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các sự kiện ngoại khung như trận đấu gladiator hay các buổi biểu diễn ngoài trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: arena, stadium

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outdoor amphitheater (đầu sân khấu ngoài trời)
  • ancient amphitheater (đầu sân khấu cổ đại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The amphitheater was filled with spectators. (Đầu sân khấu đông đúc khán giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an ancient amphitheater, a grand gladiator battle was about to begin. The crowd was buzzing with excitement, and the amphitheater was filled to the brim. As the fighters entered the arena, the atmosphere was electric.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đầu sân khấu cổ đại, một trận đấu gladiator trang trọng sắp diễn ra. Đám đông đang rộn ràng với sự háo hức, và đầu sân khấu đông đúc khán giả. Khi các chiến binh bước vào sân khấu, không khí trở nên căng thẳng.