Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ample, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.pəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈæm.pəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đủ lớn, dư thừa, dành dụm
        Contoh: The garden has ample space for a picnic. (Taman itu memiliki ruang yang cukup untuk piknik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'amplus', có nghĩa là 'lớn', 'rộng rãi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian rộng rãi, như một sân vườn lớn với nhiều chỗ cho người ta tụ tập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: plentiful, abundant, generous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: scarce, limited, insufficient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ample opportunity (cơ hội dồi dào)
  • ample resources (nguồn lực dư thừa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: There is ample evidence to support the claim. (Ada bukti yang cukup untuk mendukung klaimnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a vast garden, there was an ample space where children could play and adults could relax. The garden was so spacious that it seemed to have an abundance of everything, from the lush green grass to the plentiful fruit trees.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cái vườn rộng lớn, có một không gian dành dụm cho trẻ em chơi và người lớn thư giãn. Vườn rộng đến mức có vẻ như nó có sự dư thừa của mọi thứ, từ cỏ xanh mượt đến những cây ăn quả phong phú.