Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amplification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæmplɪfɪˈkeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌæmplɪfɪˈkeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mở rộng, sự tăng cường
        Contoh: The amplification of the signal is necessary for long-distance transmission. (Sự mở rộng của tín hiệu là cần thiết cho việc truyền tải đi xa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'amplificare', gồm 'amplus' nghĩa là 'lớn' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một loa kéo, nơi âm thanh được 'amplify' (tăng cường) để nghe rõ hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: enlargement, enhancement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reduction, diminishment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • signal amplification (sự mở rộng tín hiệu)
  • amplification factor (hệ số mở rộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The amplification of the signal ensures clear communication. (Sự mở rộng của tín hiệu đảm bảo giao tiếp rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a quiet village, the need for amplification of the radio signals was crucial. The villagers gathered to build a tower that would amplify the signals, ensuring everyone could listen to the news. This act of amplification brought the community closer together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng yên tĩnh, việc cần thiết để mở rộng các tín hiệu radio là rất quan trọng. Những người dân trong làng quyết định xây dựng một trụ sở để mở rộng các tín hiệu, đảm bảo mọi người có thể nghe tin tức. Hành động mở rộng này đã khiến cộng đồng gần gũi hơn.